EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embellisher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embellisher
embellisher
Phát âm
Ý nghĩa
xem embellish
← Xem thêm từ embellished
Xem thêm từ embellishes →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
bell
E
e
el
ell
em
embellish
er
he
her
is
li
mb
mbe
sh
she
sher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…