EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embitterment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embitterment
embitterment /im'bitəmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm đắng
sự làm cay đắng, sự làm chua xót; sự làm đau lòng
sự làm quyết liệt, sự làm gay gắt; sự làm sâu sắc (lòng căm thù...)
sự làm bực tức (ai)
← Xem thêm từ embittering
Xem thêm từ embitters →
Từ vựng liên quan
bi
bit
bitt
bitter
E
e
em
embitter
en
ent
er
ERM
it
itt
mb
me
men
nt
rm
term
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…