EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embroidering-machine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embroidering-machine
embroidering-machine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy thêu
← Xem thêm từ embroidering machine
Xem thêm từ embroiders →
Từ vựng liên quan
ac
br
broider
ch
chin
chine
E
e
em
embroider
embroidering
er
erin
hi
hin
id
ide
in
ma
mac
mach
machine
mb
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…