EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emigrant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emigrant
emigrant /'emigrənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
di cư
danh từ
người di cư
← Xem thêm từ emfasy
Xem thêm từ emigrants →
Từ vựng liên quan
an
ant
E
e
em
gran
Grant
grant
mi
migrant
nt
ra
ran
rant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…