ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emigrate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emigrate


emigrate /ei'mə:t/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  di cư
  (thông tục) đổi chỗ ở

ngoại động từ


  đưa (ai) di cư

@emigrate
  di cư, di trú

Các câu ví dụ:

1. In recent years, Thailand has amended the Nationality Act to make it easier for Thais to emigrate to obtain citizenship.


Xem tất cả câu ví dụ về emigrate /ei'mə:t/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…