Câu ví dụ:
In recent years, Thailand has amended the Nationality Act to make it easier for Thais to emigrate to obtain citizenship.
Nghĩa của câu:citizenship
Ý nghĩa
@citizenship /'sitiznʃip/
* danh từ
- tư cách công dân
- quyền công dân
- bổn phận công dân