ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emigrated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emigrated


emigrate /ei'mə:t/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  di cư
  (thông tục) đổi chỗ ở

ngoại động từ


  đưa (ai) di cư

@emigrate
  di cư, di trú

Các câu ví dụ:

1. 3 million people have emigrated from the delta.

Nghĩa của câu:

3 triệu người đã di cư khỏi vùng châu thổ.


Xem tất cả câu ví dụ về emigrate /ei'mə:t/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…