ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emitted photon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emitted photon


emitted photon

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) quang tử phát xạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…