ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emulate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emulate


emulate /'emjuleit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thi đua với (ai)
  ganh đua với, cạnh tranh với
  tích cực noi gương

@emulate
  (Tech) mô phỏng, bắt chước (đ)

Các câu ví dụ:

1. It adopted a Gothic Revival style to emulate the Notre Dame de Paris.

Nghĩa của câu:

Nó áp dụng phong cách Phục hưng Gothic để mô phỏng Nhà thờ Đức Bà Paris.


2. "He's Obsessed With the Movie" Fifty Shades of Gray "and tried to emulate the characters' sexual methods by using handcuffs and wearing masks", said Sarah, 29, who was married in the capital Tehran, five years ago.


Xem tất cả câu ví dụ về emulate /'emjuleit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…