EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emulated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emulated
emulate /'emjuleit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thi đua với (ai)
ganh đua với, cạnh tranh với
tích cực noi gương
@emulate
(Tech) mô phỏng, bắt chước (đ)
← Xem thêm từ emulate
Xem thêm từ emulates →
Từ vựng liên quan
at
ate
E
e
em
emu
emulate
la
lat
late
mu
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…