EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enchondromata
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enchondromata
enchondroma
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều enchondromata
(y học) bệnh sinh nội sụn
← Xem thêm từ enchondromas
Xem thêm từ enchondromatous →
Từ vựng liên quan
at
ch
chondroma
chondromata
E
e
en
enchondroma
ho
hon
ma
mat
om
on
rom
roma
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…