EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endometritis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endometritis
endometritis /,endoumi'traitis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) viêm màng trong dạ con
← Xem thêm từ endometrial
Xem thêm từ endometrium →
Từ vựng liên quan
do
dome
E
e
en
end
is
it
me
met
metritis
om
ri
ti
tis
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…