EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endoscopies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endoscopies
endoscopy /en'dɔskəpi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) phép soi trong
← Xem thêm từ endoscopically
Xem thêm từ endoscopy →
Từ vựng liên quan
co
cop
copies
do
dos
E
e
en
end
op
os
pi
pie
pies
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…