ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ endoscopies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng endoscopies


endoscopy /en'dɔskəpi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) phép soi trong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…