EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
energy distribution curve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
energy distribution curve
energy distribution curve
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đường phân bố năng lượng
← Xem thêm từ energy dispersive spectroscopy (EDS)
Xem thêm từ energy gap →
Từ vựng liên quan
but
cur
curve
Distribution
distribution
E
e
en
energy
er
erg
ion
is
on
ri
rib
rv
st
str
ti
tri
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…