ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ engrossing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng engrossing


engrossing /in'grousiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  choán hết thì giờ, phải để nhiều tâm trí vào (công việc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…