EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
engrossing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
engrossing
engrossing /in'grousiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
choán hết thì giờ, phải để nhiều tâm trí vào (công việc)
← Xem thêm từ engrosses
Xem thêm từ engrossingly →
Từ vựng liên quan
E
e
en
eng
engross
gros
gross
grossing
in
os
si
sin
sing
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…