ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ engulfs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng engulfs


engulf /in'gʌlf/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…