ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ engulfment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng engulfment


engulfment /in'gʌlfmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhận chìm, sự nhận sâu (xuống vực thẳm...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…