ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enlargement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enlargement


enlargement /in'lɑ:dʤmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương
  phần mở rộng, phần thêm vào
  ảnh phóng to

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…