EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enlargement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enlargement
enlargement /in'lɑ:dʤmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương
phần mở rộng, phần thêm vào
ảnh phóng to
← Xem thêm từ enlarged
Xem thêm từ enlargements →
Từ vựng liên quan
E
e
em
en
enlarge
ent
gem
la
lar
large
me
men
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…