EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ensillation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ensillation
ensillation /'ensilidʤ/ (silage) /'sailidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
+ (ensilation)
/,ensai'leiʃn/
sự ủ xilô
thức ăn (cho vật nuôi) ủ xilô
ngoại động từ
ủ xilô (thức ăn cho vật nuôi)
← Xem thêm từ ensile
Xem thêm từ ensisternum →
Từ vựng liên quan
at
E
e
en
ens
ill
illation
ion
la
lat
lati
on
si
sill
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…