EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enterprisingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enterprisingly
enterprisingly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
mạnh dạn
← Xem thêm từ enterprising
Xem thêm từ enters →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
enter
enterprising
er
in
is
nt
pr
ri
rising
rp
si
sin
sing
singly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…