EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entrance cable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entrance cable
entrance cable
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cáp vào
← Xem thêm từ entrance
Xem thêm từ entrance fee →
Từ vựng liên quan
ab
able
an
ance
bl
cab
cable
ce
E
e
en
ent
entrance
nt
ra
ran
rance
trance
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…