ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entrance fee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entrance fee


entrance fee /'entənsfi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…