EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entrance fee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entrance fee
entrance fee /'entənsfi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance)
← Xem thêm từ entrance cable
Xem thêm từ entrance-hall →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
E
e
en
ent
entrance
fee
nt
ra
ran
rance
trance
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…