EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entrecote
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entrecote
entrecote /,Ỵ:ɳtrə'kout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
miếng thịt sườn (xen giữa các xương sườn)
← Xem thêm từ entrechat
Xem thêm từ entree →
Từ vựng liên quan
co
cot
cote
E
e
ec
en
ent
nt
ot
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…