EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entrechat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entrechat
entrechat /,Ỵ:ɳtrə'ʃɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đập gót vào nhau nhiều lần (vũ ba lê)
← Xem thêm từ entreaty
Xem thêm từ entrecote →
Từ vựng liên quan
at
ch
cha
chat
E
e
ec
en
ent
ha
hat
nt
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…