EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entreaty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entreaty
entreaty /in'tri:ti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khẩn nài
lời cầu khẩn, lời nài xin
← Xem thêm từ entreats
Xem thêm từ entrechat →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ea
eat
en
ent
entreat
nt
re
treat
treaty
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…