EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entrenching tool
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entrenching tool
entrenching tool /in'trentʃiɳ'tu:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quân xẻng đào hầm
← Xem thêm từ entrenching
Xem thêm từ entrenchment →
Từ vựng liên quan
ch
chin
E
e
en
ent
entrench
entrenching
hi
hin
in
nt
re
ren
to
too
tool
trench
trenching
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…