EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entryphone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entryphone
entryphone
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
điện thoại mắc ở lối vào các khu nhà tập thể, giúp khách liên hệ với chủ nhà trước khi vào
← Xem thêm từ entryism
Xem thêm từ entryway →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
entry
ho
hon
hone
nt
on
one
phon
phone
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…