ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enucleation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enucleation


enucleation /i,nju:kli'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) thủ thuật khoét nhẫn
  sự giải thích, sự làm sáng tỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…