EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enucleation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enucleation
enucleation /i,nju:kli'eiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) thủ thuật khoét nhẫn
sự giải thích, sự làm sáng tỏ
← Xem thêm từ enucleate
Xem thêm từ enucleator →
Từ vựng liên quan
at
cleat
E
e
ea
eat
en
ion
lea
leat
nu
nucleation
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…