ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ epicentre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng epicentre


epicentre /'episentə/ (epifocus) /,epi'foukəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (địa lý,địa chất) tâm động đất ((cũng) epicentrum)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…