EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epicentra
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epicentra
epicentra /,epi'sentrəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều epicentra
(như) epicentre
← Xem thêm từ epicenters
Xem thêm từ epicentre →
Từ vựng liên quan
ce
cent
centra
E
e
en
ent
ep
epic
ic
ice
nt
pi
pic
pice
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…