equalization /,i:kwəlai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau
(thể dục,thể thao) sự gỡ hoà
@equalization
(Tech) làm bằng (đ); quân bằng; bù; hiệu chỉnh
@equalization
sự làm cân bằng, sự đánh cân bằng
phase e. sự cân bằng pha