ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Equalization grants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Equalization grants


Equalization grants

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các khoản trợ cấp để cân bằng.
+ Các quỹ do một chính phủ cấp cho các chính quyền địa phương với mục đích giảm mức độ không cân bằng trong thu nhập hay doanh thu do chính quyền địa phương thu được.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…