EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equipollent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equipollent
equipollent /,i:kwi'pɔlənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bằng sức, ngang sức; tương đương (về giá trị...)
danh từ
vật bằng sức, vật ngang sức; vật tương đương (về giá trị...)
@equipollent
bằng nhau (vectơ)
← Xem thêm từ equipollency
Xem thêm từ equipollently →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
equip
lent
nt
po
poll
pollen
qu
quip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…