ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equivocation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equivocation


equivocation /i,kwivə'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nói lập lờ, sự nói nước đôi
  lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa

@equivocation
  sự mập mờ, sự biểu thị nước đôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…