EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equivocation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equivocation
equivocation /i,kwivə'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nói lập lờ, sự nói nước đôi
lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa
@equivocation
sự mập mờ, sự biểu thị nước đôi
← Xem thêm từ equivocating
Xem thêm từ equivocations →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
E
e
ion
oc
on
qu
ti
vocation
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…