ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ erasures

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng erasures


erasure

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự xoá, sự xoá bỏ
  vết xoá, vết cạo

  sự xoá, sư khử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…