EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
erratically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
erratically
erratically /i'rætikəli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy
chập choạng (lái xe ô tô)
← Xem thêm từ erratic
Xem thêm từ erraticism →
Từ vựng liên quan
all
ally
at
cal
call
E
e
er
err
erratic
ic
ra
rat
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…