ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ erratically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng erratically


erratically /i'rætikəli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy
  chập choạng (lái xe ô tô)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…