ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ erroneousness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng erroneousness


erroneousness /i'rounjəsnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính sai lầm, tính sai sót; tính không đúng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…