EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
escalator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
escalator
escalator /'eskəleitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cầu thang tự động
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoản điều chỉnh (điều khoản quy định sự điều chỉnh thường kỳ về giá cả hay lượng) ((cũng) escalator clause)
tính từ
quy định điều chỉnh (giá cả, lượng)
← Xem thêm từ escalations
Xem thêm từ Escalators →
Từ vựng liên quan
at
cal
E
e
esc
la
lat
or
sc
scala
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…