EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
escalations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
escalations
escalation /,eskə'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự leo thang (chiến tranh)
bước leo thang (trong chiến tranh...)
← Xem thêm từ escalation
Xem thêm từ escalator →
Từ vựng liên quan
at
cal
E
e
esc
escalation
ion
ions
la
lat
lati
on
sc
scala
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…