ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ escalations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng escalations


escalation /,eskə'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự leo thang (chiến tranh)
  bước leo thang (trong chiến tranh...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…