EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
escape-valve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
escape-valve
escape-valve /is'keip'vælv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
van an toàn, van bảo hiểm
← Xem thêm từ escape-shaft
Xem thêm từ escape velocity →
Từ vựng liên quan
ape
CAP
cap
cape
E
e
esc
escape
lv
pe
sc
scape
valve
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…