EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
escape velocity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
escape velocity
escape velocity
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vận tốc cho phép tàu vũ trụ vượt khỏi lực hút của hành tinh
← Xem thêm từ escape-valve
Xem thêm từ escaped →
Từ vựng liên quan
ape
CAP
cap
cape
ci
cit
city
E
e
el
esc
escape
it
lo
loci
oc
pe
sc
scape
velocity
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…