ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ esplanade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng esplanade


esplanade /,esplə'neid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) khoảng đất giữa thành luỹ và thành phố
  nơi dạo mát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…