EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
esplanades
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
esplanades
esplanade /,esplə'neid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) khoảng đất giữa thành luỹ và thành phố
nơi dạo mát
← Xem thêm từ esplanade
Xem thêm từ espousal →
Từ vựng liên quan
AD
ad
an
ana
des
E
e
esp
esplanade
la
lan
pl
pla
plan
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…