EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
estaminets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
estaminets
estaminet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều estaminets
quán cà phê bình dân
← Xem thêm từ estaminet
Xem thêm từ estate →
Từ vựng liên quan
AM
am
amine
E
e
est
estaminet
in
mi
min
mine
net
nets
st
sta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…