ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ estimation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng estimation


estimation /,esti'meiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đánh giá; sự ước lượng
  sự kính mến, sự quý trọng
to hold someone in estimation → kính mến ai, quý trọng ai

@estimation
  (Tech) ước lượng, ước tính

@estimation
  ước lượng, sự đánh giá
  e. of error sự đánh giá sai số
  e. of the order sư đánh giá bậc (sai số)
  efficiency e. (thống kê) sự ước lượng hữu hiệu
  error e. sự đánh giá sai số
  interval e. (thống kê) sự ước lượng khoảng
  point e. (toán kinh tế) sự ước lượng điểm
  sequetial e. sự ước lượng liên tiếp
  simultaneous e.(thống kê) sự ước lượng đồng thời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…