EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
euphemistically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
euphemistically
euphemistically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
theo lối nói trại, theo lối nói hoa Mỹ
← Xem thêm từ euphemistical
Xem thêm từ euphemize →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
E
e
em
euphemist
euphemistic
euphemistical
he
hem
hemistic
ic
is
mi
mis
mist
st
ti
tic
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…