EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
evaginations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
evaginations
evagination /i'vædʤi'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
sự lộn trong ra ngoài
← Xem thêm từ evagination
Xem thêm từ evaluate →
Từ vựng liên quan
at
E
e
evagination
gi
gin
in
ion
ions
nation
nations
on
ti
vag
vagi
vagina
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…