ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ evaginations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng evaginations


evagination /i'vædʤi'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  sự lộn trong ra ngoài

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…