ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eventful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eventful


eventful /i'ventful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có nhiều sự kiện quan trọng
an eventful year → một năm có nhiều sự kiện quan trọng
  có kết quả quan trọng
an eventful conversation → một cuộc nói chuyện có kết quả quan trọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…