Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eventful
eventful /i'ventful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nhiều sự kiện quan trọng an eventful year → một năm có nhiều sự kiện quan trọng có kết quả quan trọng an eventful conversation → một cuộc nói chuyện có kết quả quan trọng