EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
evergreens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
evergreens
evergreen /'evəgri:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây thương xanh
(số nhiều) cây xanh trang trí
← Xem thêm từ evergreen
Xem thêm từ everlasting →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ens
er
erg
eve
ever
evergreen
green
greens
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…