EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
evocativeness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
evocativeness
evocativeness /i'vɔkətivnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sức gợi lên, khả năng gợi lên
← Xem thêm từ evocatively
Xem thêm từ evocator →
Từ vựng liên quan
at
cat
E
e
en
evocative
oc
ss
ti
vocative
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…